Có 2 kết quả:

包举 bāo jǔ ㄅㄠ ㄐㄩˇ包舉 bāo jǔ ㄅㄠ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to summarize
(2) to swallow up
(3) to annex
(4) to merge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to summarize
(2) to swallow up
(3) to annex
(4) to merge

Bình luận 0